Chi Tiết Sản Phẩm

Bộ điều khiển nhiệt độ Autonics loại PID, hiển thị đơn tiết kiệm chi phí TCN4S-24R

Thương hiệu : Autonics
Mã sản phẩm : TCN4S-24R
Liên hệ (1.080.000đ)
Mô tả :
  • Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
  • Phương thức điều khiển : Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
  • Loại ngõ vào : Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR),
    S(PR), L(IC)
    RTD: DPt100Ω, Cu50Ω
  • Chu kỳ lấy mẫu : 100ms
  • Ngõ ra điều khiển : Relay(250VAC~ 3A) hoặc 
    SSR drive(12VDC ) [ON/OFF]
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • Tiêu chuẩn :  
Phương pháp hiển thị:
LED 7 đoạn 4 số
Phương thức điều khiển:
Điều khiển ON / OFF, P, PI, PD, điều khiển PID
Loại ngõ vào:
Thermocouple: K(CA), J(IC), T(CC), R(PR), S(PR), L(IC) RTD: DPt100Ω, Cu50Ω
Chu kỳ lấy mẫu:
100ms
Ngõ ra điều khiển:
Relay(250VAC~ 3A) hoặc SSR drive(12VDC ) [ON/OFF]
Ngõ ra tùy chọn:
Cảnh báo 1/2
Nguồn cấp:
100-240VAC~ 50/60Hz
Độ chính xác hiển thị_RTD:
•Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ chính xác hiển thị_TC:
•Ở nhiệt độ phòng(23℃±5℃):(PV ±0.5% or ±1℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số •Ngoài nhiệt độ phòng:(PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Độ trễ:
1 đến 100℃/℉(0.1 đến 50.0℃/℉)
Dải tỷ lệ:
0.1 đến 999.9℃/℉
Thời gian tích phân:
0 đến 9999 giây
Thời gian phát sinh:
0 đến 9999 giây
Thời gian điều khiển:
0.5 đến 120.0 giây
Cài đặt lại bằng tay:
0.0~100.0%
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh:
-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
Môi trường_Độ ẩm xung quanh:
35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
Loại cách điện:
Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (ký hiệu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: AC power 2kV, AC/DC Power 1kV)
Trọng lượng:
Xấp xỉ 147g(Xấp xỉ 100g)

※Model điện áp AC hỗ trợ phương pháp ngõ ra điều khiển SSR (điều khiển ON / OFF tiêu chuẩn, chu kỳ, điều khiển, điều khiển pha).
※Độ chính xác hiển thị: 
Ở nhiệt độ phòng (23℃ ±5℃)
• Thermocouple R (PR), S (PR), below 200℃: (PV ±0.5% or ±3℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple R (PR), S (PR), trên 200℃: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% or ±2℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
Ngoài nhiệt độ phòng
• Thermocouple R (PR), S (PR), below 200℃: (PV ±1.0% or ±6℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
• Thermocouple R (PR), S (PR), trên 200℃: (PV ±0.5% or ±5℃, chọn mức cao hơn ±1 chữ số
• Thermocouple L (IC), RTD Cu50Ω: (PV ±0.5% or ±3℃, chọn mức cao hơn) ±1 chữ số
± 1 ℃ đối với TCN4S- □ -P theo tiêu chuẩn chính xác.
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.

Hotline tư vấn miễn phí: 0937 549 961 (ZALO_Ms Dung)
Hổ trợ

Mr Hải_ Điện Công Nghiệp

0773701707

Ms Dung_ Điện Dân Dụng

0937549961